Đọc nhanh: 手枪皮套 (thủ thương bì sáo). Ý nghĩa là: bao súng lục (Công an cảnh sát).
手枪皮套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao súng lục (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手枪皮套
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 皮手套 适合 寒冷 的 冬天
- Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.
- 如果 他 的 手套 烧焦 了
- Nếu găng tay của anh ta bị cháy xém
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
手›
枪›
皮›