Đọc nhanh: 竹幕 (trúc mạc). Ý nghĩa là: màn tre.
竹幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹幕
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 他 搞砸 了 自己 的 开幕 讲话
- Ông đã làm hỏng bài phát biểu khai mạc của mình.
- 他点 了 手机 屏幕
- Anh ấy đã chạm vào màn hình điện thoại.
- 他 注视 着 屏幕 上 的 文字
- Anh ta nhìn chăm chú chữ trên màn hình.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
⺮›
竹›