手枪火帽 shǒuqiāng huǒ mào
volume volume

Từ hán việt: 【thủ thương hoả mạo】

Đọc nhanh: 手枪火帽 (thủ thương hoả mạo). Ý nghĩa là: Ðầu đạn cho súng lục (đồ chơi).

Ý Nghĩa của "手枪火帽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手枪火帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ðầu đạn cho súng lục (đồ chơi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手枪火帽

  • volume volume

    - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • volume volume

    - 达达尼 dádání áng 不是 búshì 火枪手 huǒqiāngshǒu

    - D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 手枪 shǒuqiāng

    - Anh ấy có một khẩu súng lục.

  • volume volume

    - 两手把 liǎngshǒubà zhe 冲锋枪 chōngfēngqiāng

    - hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên

  • volume volume

    - zài 暴动 bàodòng zhōng 农奴 nóngnú men 赤手空拳 chìshǒukōngquán 对付 duìfu 钢枪 gāngqiāng 铁炮 tiěpào

    - Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.

  • volume volume

    - 手枪 shǒuqiāng 一响 yīxiǎng 逃犯 táofàn 应声 yīngshēng 倒下 dǎoxià

    - Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 歌手 gēshǒu 最近 zuìjìn huǒ le

    - Ca sĩ này gần đây nổi tiếng rồi.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 已经 yǐjīng 开行 kāixíng 站上 zhànshàng 欢送 huānsòng de 人们 rénmen hái zài 挥手致意 huīshǒuzhìyì

    - tàu xe đã bắt đầu khởi hành, người đưa tiễn trên ga vẫn còn vẫy tay chào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao