远远超过 yuǎn yuǎn chāoguò
volume volume

Từ hán việt: 【viễn viễn siêu quá】

Đọc nhanh: 远远超过 (viễn viễn siêu quá). Ý nghĩa là: vượt xa.

Ý Nghĩa của "远远超过" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远远超过 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt xa

surpassing by far

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远远超过

  • volume volume

    - huà shuō 离题 lítí 太远 tàiyuǎn 容易 róngyì 拐过 guǎiguò 弯儿 wānér lái

    - nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì 本次 běncì 对撞 duìzhuàng de 预测 yùcè 这个 zhègè 比率 bǐlǜ 远远 yuǎnyuǎn 过低 guòdī le

    - Tỷ lệ đó quá thấp so với những gì chúng tôi mong đợi từ vụ va chạm này.

  • volume volume

    - 一世 yīshì méi 出过 chūguò 远门 yuǎnmén

    - anh ấy cả đời không đi xa nhà.

  • volume volume

    - 远远 yuǎnyuǎn 超过 chāoguò le 目标 mùbiāo

    - Anh ấy vượt xa mục tiêu.

  • volume volume

    - 远远 yuǎnyuǎn 超过 chāoguò le 期望 qīwàng

    - Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 飞机 fēijī 不但 bùdàn 速度 sùdù 远超过 yuǎnchāoguò 一般 yìbān 客机 kèjī 续航 xùháng 时间 shíjiān 很长 hěnzhǎng

    - loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.

  • volume volume

    - wèi 长远 chángyuǎn 计要 jìyào 努力 nǔlì

    - Vì lâu dài phải cố gắng.

  • volume volume

    - 大老远 dàlǎoyuǎn 飞过来 fēiguòlái 没日没夜 méirìméiyè

    - Tôi đã bay khắp nẻo đường và tìm kiếm bạn cả ngày lẫn đêm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao