Đọc nhanh: 远远超过 (viễn viễn siêu quá). Ý nghĩa là: vượt xa.
远远超过 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt xa
surpassing by far
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远远超过
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 据 我们 对 本次 对撞 的 预测 这个 比率 远远 过低 了
- Tỷ lệ đó quá thấp so với những gì chúng tôi mong đợi từ vụ va chạm này.
- 他 一世 没 出过 远门
- anh ấy cả đời không đi xa nhà.
- 他 远远 超过 了 目标
- Anh ấy vượt xa mục tiêu.
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 我 大老远 飞过来 没日没夜 地
- Tôi đã bay khắp nẻo đường và tìm kiếm bạn cả ngày lẫn đêm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
超›
过›
远›