Đọc nhanh: 远见 (viễn kiến). Ý nghĩa là: nhìn xa trông rộng; tầm nhìn xa. Ví dụ : - 远见卓识。 nhìn xa hiểu rộng.. - 有远见。 tầm nhìn xa rộng.
远见 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn xa trông rộng; tầm nhìn xa
远大的眼光
- 远见卓识
- nhìn xa hiểu rộng.
- 有远见
- tầm nhìn xa rộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远见
- 远见卓识
- nhìn xa hiểu rộng.
- 远远 看见 有 一 点亮 儿
- xa xa thấy có chút ánh sáng.
- 远处 的 高楼大厦 隐约可见
- Những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.
- 有远见
- tầm nhìn xa rộng.
- 老远 就 看见 他 乐呵呵 地向 这边 走来
- từ đằng xa đã thấy được bộ dạng hớn hở của anh ấy đang đi đến đây.
- 远处 楼台 , 依稀可见
- Đứng trên lầu nhìn ra xa, có thể nhìn thấy lờ mờ.
- 心怀 睿 远见
- Trong lòng có tầm nhìn xa xăm.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
见›
远›