卓识 zhuóshì
volume volume

Từ hán việt: 【trác thức】

Đọc nhanh: 卓识 (trác thức). Ý nghĩa là: kiến thức sâu rộng; biết rộng hiểu nhiều; trác thức. Ví dụ : - 远见卓识 nhìn xa trông rộng

Ý Nghĩa của "卓识" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卓识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiến thức sâu rộng; biết rộng hiểu nhiều; trác thức

卓越的见识

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa trông rộng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓识

  • volume volume

    - 才识 cáishí 卓异 zhuóyì

    - tài trí hơn đời

  • volume volume

    - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa trông rộng

  • volume volume

    - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa hiểu rộng.

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • volume volume

    - 识字 shízì jiù 等于 děngyú 睁眼瞎子 zhēngyǎnxiāzi

    - Không biết chữ khác nào có mắt như mù.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 一切 yīqiè 知识 zhīshí 无不 wúbù 起源于 qǐyuányú 劳动 láodòng

    - trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.

  • volume volume

    - 为了 wèile 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 知识产权 zhīshíchǎnquán 我们 wǒmen yào 谨慎 jǐnshèn 选择 xuǎnzé 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng 道听途说 dàotīngtúshuō 决然 juérán 得不到 débúdào 什么 shénme 完全 wánquán de 知识 zhīshí

    - nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao