Đọc nhanh: 远郊 (viễn giao). Ý nghĩa là: ngoại thành; ngoại ô.
远郊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại thành; ngoại ô
离城区较远的郊区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远郊
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
远›
郊›