深谋远虑 shēnmóuyuǎnlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【thâm mưu viễn lự】

Đọc nhanh: 深谋远虑 (thâm mưu viễn lự). Ý nghĩa là: lo xa nghĩ rộng; mưu tính sâu xa; cân nhắc kỹ càng; suy trước tính sau; thâm kế; tính kỹ lo xa, thâm cơ.

Ý Nghĩa của "深谋远虑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

深谋远虑 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lo xa nghĩ rộng; mưu tính sâu xa; cân nhắc kỹ càng; suy trước tính sau; thâm kế; tính kỹ lo xa

周密地计划,往长远里考虑

✪ 2. thâm cơ

计划周密而思虑深远

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深谋远虑

  • volume volume

    - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • volume volume

    - 远谋深算 yuǎnmóushēnsuàn

    - suy nghĩ tính toán sâu xa.

  • volume volume

    - 人无远虑 rénwúyuǎnlǜ 必有近忧 bìyǒujìnyōu

    - người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 考虑 kǎolǜ 值得 zhíde 深思 shēnsī

    - Sự cân nhắc này đáng để suy ngẫm.

  • volume volume

    - 计谋 jìmóu 深远 shēnyuǎn

    - mưu kế sâu xa.

  • volume volume

    - 深谋远虑 shēnmóuyuǎnlǜ

    - lo xa nghĩ rộng

  • volume volume

    - cóng 长远 chángyuǎn de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 考虑 kǎolǜ 投资 tóuzī

    - Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 老谋深算 lǎomóushēnsuàn què méi 料到 liàodào 今日 jīnrì huì 一败涂地 yībàitúdì

    - Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao