Đọc nhanh: 远门 (viễn môn). Ý nghĩa là: xa nhà; đi xa, bà con xa; chi họ xa; họ hàng xa. Ví dụ : - 远门兄弟 anh em bà con xa
✪ 1. xa nhà; đi xa
离家到很远的地方去叫出远门
✪ 2. bà con xa; chi họ xa; họ hàng xa
远房
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远门
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 天安门 离 这儿 远 吗 ?
- Thiên An Môn cách đây xa không?
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 这门 火炮 的 射程 非常 远
- Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.
- 他 一世 没 出过 远门
- anh ấy cả đời không đi xa nhà.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
远›
门›