Đọc nhanh: 远方来鸿 (viễn phương lai hồng). Ý nghĩa là: thư từ xa (văn học).
远方来鸿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư từ xa (văn học)
letter from afar (literary)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远方来鸿
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 自 远方来 的 客人
- Khách đến từ phương xa.
- 远方 的 来客
- khách phương xa.
- 欢迎 远方 来客
- chào mừng khách từ phương xa đến.
- 热情 款待 来自 远方 的 客人
- Tiếp đãi nhiệt tình những vị khách từ xa đến.
- 他 收到 了 来自 远方 的 电
- Anh ấy nhận được điện báo từ xa.
- 他 姓 蕴 , 来自 远方
- Anh ấy họ Uẩn, đến từ phương xa.
- 路上 的 人 都 用 奇异 的 眼光 看着 这些 来自 远方 的 客人
- người đi đường nhìn khách từ phương xa đến bằng đôi mắt lạ lẫm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
来›
远›
鸿›