远房 yuǎnfáng
volume volume

Từ hán việt: 【viễn phòng】

Đọc nhanh: 远房 (viễn phòng). Ý nghĩa là: bà con xa; chi họ xa. Ví dụ : - 远房叔父 chú họ xa. - 远房兄弟 anh em bà con xa.

Ý Nghĩa của "远房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远房 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bà con xa; chi họ xa

血统疏远的 (宗族成员)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远房 yuǎnfáng 叔父 shūfù

    - chú họ xa

  • volume volume

    - 远房 yuǎnfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远房

  • volume volume

    - 三间 sānjiān 敞亮 chǎngliàng de 平房 píngfáng

    - ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.

  • volume volume

    - shì 远房 yuǎnfáng 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ xa của tôi.

  • volume volume

    - 远房 yuǎnfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa.

  • volume volume

    - shì de 远房亲戚 yuǎnfángqīnqī

    - Anh ấy là họ hàng xa của tôi.

  • volume volume

    - yǒu 远房亲戚 yuǎnfángqīnqī 关系 guānxì

    - Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.

  • volume volume

    - 堂房弟兄 tángfángdìxiōng 堂房姐妹 tángfángjiěmèi ( tóng 祖父 zǔfù tóng 曾祖 zēngzǔ 或者 huòzhě gèng 疏远 shūyuǎn de 弟兄 dìxiōng 姐妹 jiěmèi )

    - anh em họ, chị em họ

  • volume volume

    - 远房 yuǎnfáng 叔父 shūfù

    - chú họ xa

  • volume volume

    - 小舅子 xiǎojiùzǐ 盖房 gàifáng 祝贺 zhùhè 他远 tāyuǎn 接高迎 jiēgāoyíng

    - Tôi đến chúc mừng anh rể tôi xây nhà, anh ấy đã tiếp đón từ xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao