Đọc nhanh: 远房 (viễn phòng). Ý nghĩa là: bà con xa; chi họ xa. Ví dụ : - 远房叔父 chú họ xa. - 远房兄弟 anh em bà con xa.
远房 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà con xa; chi họ xa
血统疏远的 (宗族成员)
- 远房 叔父
- chú họ xa
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远房
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 远房 叔父
- chú họ xa
- 小舅子 盖房 我 去 祝贺 , 他远 接高迎
- Tôi đến chúc mừng anh rể tôi xây nhà, anh ấy đã tiếp đón từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
远›