远大梦想 yuǎndà mèngxiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【viễn đại mộng tưởng】

Đọc nhanh: 远大梦想 (viễn đại mộng tưởng). Ý nghĩa là: ước mơ to lớn; ước mơ cao xa.

Ý Nghĩa của "远大梦想" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远大梦想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ước mơ to lớn; ước mơ cao xa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远大梦想

  • volume volume

    - 大卫 dàwèi 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 口译员 kǒuyìyuán

    - David mơ ước trở thành phiên dịch viên.

  • volume volume

    - 怀抱 huáibào zhe 远大 yuǎndà de 理想 lǐxiǎng

    - ôm ấp lí tưởng lớn

  • volume volume

    - chí xiàng 远方 yuǎnfāng de 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy khao khát hướng tới những giấc mơ xa vời.

  • volume volume

    - 梦想 mèngxiǎng 似乎 sìhū tài 缅远 miǎnyuǎn

    - Ước mơ dường như quá xa xăm.

  • volume volume

    - 伟大 wěidà de 梦想 mèngxiǎng 激励 jīlì zhe

    - Ước mơ vĩ đại truyền cảm hứng cho tôi.

  • volume volume

    - 心里 xīnli cún zhe 很大 hěndà de 梦想 mèngxiǎng

    - Trong lòng anh ấy ấp ủ ước mơ to lớn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 追求 zhuīqiú 梦想 mèngxiǎng

    - Mọi người cùng theo đuổi ước mơ.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng 就是 jiùshì 拥有 yōngyǒu 一辆 yīliàng 义大利 yìdàlì 跑车 pǎochē

    - Tôi luôn mơ ước được sở hữu một chiếc xe thể thao tốt của Ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao