Đọc nhanh: 远大梦想 (viễn đại mộng tưởng). Ý nghĩa là: ước mơ to lớn; ước mơ cao xa.
远大梦想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ước mơ to lớn; ước mơ cao xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远大梦想
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 怀抱 着 远大 的 理想
- ôm ấp lí tưởng lớn
- 他 驰 向 远方 的 梦想
- Anh ấy khao khát hướng tới những giấc mơ xa vời.
- 梦想 似乎 太 缅远
- Ước mơ dường như quá xa xăm.
- 伟大 的 梦想 激励 着 我
- Ước mơ vĩ đại truyền cảm hứng cho tôi.
- 他 心里 存 着 很大 的 梦想
- Trong lòng anh ấy ấp ủ ước mơ to lớn.
- 大家 合 追求 梦想
- Mọi người cùng theo đuổi ước mơ.
- 我 的 梦想 就是 拥有 一辆 义大利 跑车
- Tôi luôn mơ ước được sở hữu một chiếc xe thể thao tốt của Ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
想›
梦›
远›