Đọc nhanh: 违反法律 (vi phản pháp luật). Ý nghĩa là: vi phạm pháp luật.
违反法律 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi phạm pháp luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违反法律
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 提高 法律意识 避免 违规
- Nâng cao ý thức pháp luật để tránh vi phạm.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 他 因为 违反纪律 而 被 处分
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.
- 他 在 学习 法律 专业
- Anh ấy đang học ngành luật.
- 根据 法律 , 这样 的 行为 是 违法 的
- Căn cứ vào pháp luật, hành vi này là vi phạm pháp luật.
- 勾引 别人 违反 法律 是 犯罪
- Dụ dỗ người khác vi phạm pháp luật là tội phạm.
- 他 索赔 过高 反而 使 他 的 要求 无法 实现
- Việc yêu cầu bồi thường quá cao đã khiến cho ông ta không thể thực hiện được yêu cầu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
律›
法›
违›