Đọc nhanh: 放飞梦想 (phóng phi mộng tưởng). Ý nghĩa là: chắp cánh ước mơ.
放飞梦想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắp cánh ước mơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放飞梦想
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 从未 放弃 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.
- 我 誓 不 放弃 梦想
- Tôi thề sẽ không từ bỏ ước mơ.
- 他 最终 放弃 了 梦想
- Cuối cùng anh đã từ bỏ giấc mơ.
- 我 放弃 遥不可及 的 梦想
- Tôi từ bỏ những giấc mơ ngoài tầm với.
- 我们 发誓 不会 放弃 梦想
- Chúng tôi thề sẽ không từ bỏ giấc mơ.
- 他 从未 放弃 过 自己 的 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
- 他 小时候 梦想 着 当 一名 飞行员
- từ thời còn nhỏ, anh ấy đã mong ước được trở thành một phi hành gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
放›
梦›
飞›