谅解备忘录 liàngjiě bèiwànglù
volume volume

Từ hán việt: 【lượng giải bị vong lục】

Đọc nhanh: 谅解备忘录 (lượng giải bị vong lục). Ý nghĩa là: Biên bản ghi nhớ; biên bản thỏa thuận.

Ý Nghĩa của "谅解备忘录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谅解备忘录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biên bản ghi nhớ; biên bản thỏa thuận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谅解备忘录

  • volume volume

    - 忘却 wàngquè shì 一种 yīzhǒng 解脱 jiětuō

    - Quên đi là một sự giải thoát.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 用来 yònglái 备忘 bèiwàng de 卡片 kǎpiàn

    - Đây là tấm thẻ để ghi nhớ.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 备忘录 bèiwànglù 可能 kěnéng shì 调查 diàochá 人员 rényuán 一直 yìzhí zài 寻找 xúnzhǎo de 证据 zhèngjù

    - Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.

  • volume volume

    - 备忘录 bèiwànglù 信件 xìnjiàn zài 外观 wàiguān shàng 有些 yǒuxiē 不同 bùtóng

    - Bản ghi nhớ và chữ cái có phần khác nhau về ngoại hình.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 签订 qiāndìng le 合作 hézuò 备忘录 bèiwànglù

    - Hai bên đã ký kết bản ghi nhớ hợp tác.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 写给 xiěgěi 送奶员 sòngnǎiyuán de 备忘录 bèiwànglù

    - Đây không phải là một bản ghi nhớ cho người giao sữa!

  • volume volume

    - 请谅解 qǐngliàngjiě de 错误 cuòwù

    - Xin hãy tha lỗi cho tôi.

  • volume volume

    - yòng 解码器 jiěmǎqì 交换 jiāohuàn 罪证 zuìzhèng 录像 lùxiàng

    - Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vương
    • Nét bút:丶一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVP (卜女心)
    • Bảng mã:U+5FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lượng , Lạng
    • Nét bút:丶フ丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYRF (戈女卜口火)
    • Bảng mã:U+8C05
    • Tần suất sử dụng:Cao