Đọc nhanh: 谅解备忘录 (lượng giải bị vong lục). Ý nghĩa là: Biên bản ghi nhớ; biên bản thỏa thuận.
谅解备忘录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biên bản ghi nhớ; biên bản thỏa thuận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谅解备忘录
- 忘却 是 一种 解脱
- Quên đi là một sự giải thoát.
- 这是 用来 备忘 的 卡片
- Đây là tấm thẻ để ghi nhớ.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 备忘录 和 信件 在 外观 上 有些 不同
- Bản ghi nhớ và chữ cái có phần khác nhau về ngoại hình.
- 双方 签订 了 合作 备忘录
- Hai bên đã ký kết bản ghi nhớ hợp tác.
- 这 不是 写给 送奶员 的 备忘录 !
- Đây không phải là một bản ghi nhớ cho người giao sữa!
- 请谅解 我 的 错误
- Xin hãy tha lỗi cho tôi.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
录›
忘›
解›
谅›