有望达成 yǒuwàng dáchéng
volume volume

Từ hán việt: 【hữu vọng đạt thành】

Đọc nhanh: 有望达成 (hữu vọng đạt thành). Ý nghĩa là: Có triển vọng đạt được.

Ý Nghĩa của "有望达成" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有望达成 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có triển vọng đạt được

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有望达成

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收成 shōuchéng yǒu 巴望 bāwàng

    - thu hoạch năm nay có hy vọng đây

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu 代表 dàibiǎo 最终 zuìzhōng 达成 dáchéng le 共识 gòngshí

    - Các đại biểu đã đạt được đồng thuận.

  • volume volume

    - 唯有 wéiyǒu 坚持不懈 jiānchíbùxiè 才能 cáinéng 达成 dáchéng 目标 mùbiāo

    - Chỉ có kiên trì mới có thể đạt được mục tiêu.

  • volume volume

    - 为了 wèile 达成 dáchéng 目标 mùbiāo ér jǐn le 所有 suǒyǒu 努力 nǔlì

    - Cô ấy đã dùng tất cả sự nỗ lực để đạt được mục tiêu.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 意见 yìjiàn 已渐 yǐjiàn 接近 jiējìn 谈判 tánpàn 可望 kěwàng yǒu chéng

    - ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.

  • volume volume

    - de 装饰 zhuāngshì yóu yǒu 威望 wēiwàng de 画家 huàjiā 完成 wánchéng

    - trang trí của nó được thực hiện bởi các họa sĩ có uy tín.

  • volume volume

    - 指望 zhǐwàng 今年 jīnnián 有个 yǒugè 好收成 hǎoshōuchéng

    - Mong năm nay được mùa.

  • - 希望 xīwàng de 事业有成 shìyèyǒuchéng 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao