Đọc nhanh: 查房 (tra phòng). Ý nghĩa là: kiểm tra phòng (ký túc xá hoặc bệnh viện).
查房 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra phòng (ký túc xá hoặc bệnh viện)
对宿舍或病房进行检查探视
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查房
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
查›