Đọc nhanh: 进口关税 (tiến khẩu quan thuế). Ý nghĩa là: thuế nhập khẩu.
进口关税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进口关税
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 海关检查 了 所有 进口 货物
- Hải quan kiểm tra tất cả hàng hóa nhập khẩu.
- 你 需要 关注 项目 的 进展
- Bạn cần theo dõi sự tiến triển của dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
口›
税›
进›