那就这样吧! Nà jiù zhèyàng ba!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 那就这样吧! Ý nghĩa là: Vậy thì làm vậy đi!. Ví dụ : - 既然你这么说那就这样吧! Vì bạn nói như vậy, vậy thì làm vậy đi!. - 如果大家都同意那就这样吧! Nếu mọi người đều đồng ý, vậy thì làm vậy đi!

Ý Nghĩa của "那就这样吧!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

那就这样吧! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vậy thì làm vậy đi!

Ví dụ:
  • volume volume

    - 既然 jìrán 这么 zhème shuō jiù 这样 zhèyàng ba

    - Vì bạn nói như vậy, vậy thì làm vậy đi!

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 大家 dàjiā dōu 同意 tóngyì jiù 这样 zhèyàng ba

    - Nếu mọi người đều đồng ý, vậy thì làm vậy đi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那就这样吧!

  • volume volume

    - hǎo ba jiù 这样 zhèyàng 决定 juédìng ba

    - Được rồi, vậy thì quyết định như vậy.

  • volume volume

    - ǹ jiù 这么 zhème bàn ba

    - Ừ, cứ làm như vậy đi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 消息 xiāoxi hái 没有 méiyǒu 证实 zhèngshí 怎么 zěnme jiù 那样 nàyàng ér le

    - tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!

  • volume volume

    - jiù 这样 zhèyàng ba 明天 míngtiān jiàn

    - Thôi cứ vậy nhé, ngày mai gặp!

  • volume volume

    - 那么 nàme jiù 这样 zhèyàng zuò ba

    - Vậy thì làm như vậy đi!

  • volume volume

    - de 意思 yìsī 我明 wǒmíng le 就这样办 jiùzhèyàngbàn ba

    - tâm tư của anh tôi hiểu, cứ thế mà làm!

  • - 既然 jìrán 这么 zhème shuō jiù 这样 zhèyàng ba

    - Vì bạn nói như vậy, vậy thì làm vậy đi!

  • - 如果 rúguǒ 大家 dàjiā dōu 同意 tóngyì jiù 这样 zhèyàng ba

    - Nếu mọi người đều đồng ý, vậy thì làm vậy đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Tựu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFIKU (卜火戈大山)
    • Bảng mã:U+5C31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhè , Zhèi
    • Âm hán việt: Giá , Nghiện
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YYK (卜卜大)
    • Bảng mã:U+8FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao