Đọc nhanh: 那就这样吧! Ý nghĩa là: Vậy thì làm vậy đi!. Ví dụ : - 既然你这么说,那就这样吧! Vì bạn nói như vậy, vậy thì làm vậy đi!. - 如果大家都同意,那就这样吧! Nếu mọi người đều đồng ý, vậy thì làm vậy đi!
那就这样吧! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vậy thì làm vậy đi!
- 既然 你 这么 说 , 那 就 这样 吧 !
- Vì bạn nói như vậy, vậy thì làm vậy đi!
- 如果 大家 都 同意 , 那 就 这样 吧 !
- Nếu mọi người đều đồng ý, vậy thì làm vậy đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那就这样吧!
- 好 吧 , 那 就 这样 决定 吧
- Được rồi, vậy thì quyết định như vậy.
- 嗯 就 这么 办 吧
- Ừ, cứ làm như vậy đi.
- 这个 消息 还 没有 证实 , 你 怎么 就 急 得 那样 儿 了
- tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!
- 那 就 这样 吧 ! 明天 见 !
- Thôi cứ vậy nhé, ngày mai gặp!
- 那么 就 这样 做 吧
- Vậy thì làm như vậy đi!
- 你 的 意思 我明 了 , 就这样办 吧
- tâm tư của anh tôi hiểu, cứ thế mà làm!
- 既然 你 这么 说 , 那 就 这样 吧 !
- Vì bạn nói như vậy, vậy thì làm vậy đi!
- 如果 大家 都 同意 , 那 就 这样 吧 !
- Nếu mọi người đều đồng ý, vậy thì làm vậy đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
就›
样›
这›
那›