Đọc nhanh: 太酷了吧! Ý nghĩa là: Quá ngầu luôn!. Ví dụ : - 哇,那个舞蹈太酷了吧! Wow, điệu nhảy đó quá ngầu luôn!. - 你穿的这件衣服太酷了吧! Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!
太酷了吧! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quá ngầu luôn!
- 哇 , 那个 舞蹈 太酷 了 吧 !
- Wow, điệu nhảy đó quá ngầu luôn!
- 你 穿 的 这件 衣服 太酷 了 吧 !
- Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太酷了吧!
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 你 太蠢 了 吧 !
- Bạn quá ngu xuẩn đi!
- 你家 的 厨房 太漂亮 了 吧 !
- Nhà bếp của nhà bạn đẹp quá!
- 我 屮 艸 芔 茻 , 这人 也 太帅 了 吧 !
- Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
- 哇 , 那个 舞蹈 太酷 了 吧 !
- Wow, điệu nhảy đó quá ngầu luôn!
- 你 穿 的 这件 衣服 太酷 了 吧 !
- Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!
- 他 说 的 也 太 夸张 了 吧 !
- Anh ấy nói cũng quá phóng đại rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
吧›
太›
酷›