我们AA制吧! wǒmen aa zhì ba!
volume volume

Từ hán việt: 【ngã môn chế ba】

Đọc nhanh: 我们AA制吧! (ngã môn chế ba). Ý nghĩa là: Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền).

Ý Nghĩa của "我们AA制吧!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

我们AA制吧! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我们AA制吧!

  • volume volume

    - 咱们 zánmen AA zhì ba

    - Chúng mình chia đôi nhé!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 干杯 gānbēi ba

    - Chúng ta cùng nâng ly nhé!

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 爬山 páshān ba

    - Cuối tuần chúng ta đi leo núi nhé!

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 见个面 jiàngèmiàn ba

    - Cuối tuần chúng ta gặp nhau đi!

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 去逛 qùguàng miào ba

    - Cuối tuần chúng ta cùng nhau đi trẩy hội đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 旅行 lǚxíng ba

    - Chúng ta cùng nhau đi du lịch nhé!

  • - bié 害羞 hàixiū 告诉 gàosù 我们 wǒmen de 名字 míngzi ba

    - Đừng ngại, nói cho chúng tôi biết tên của bạn đi!

  • - zài 干嘛 gànma 我们 wǒmen 一起 yìqǐ kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Đang làm gì vậy? Chúng ta cùng đi xem phim nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Mēn , Mén , Men
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:ノ丨丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLS (人中尸)
    • Bảng mã:U+4EEC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao