Đọc nhanh: 近日点 (cận nhật điểm). Ý nghĩa là: hạ apsis, điểm cận nhật, điểm gần nhất của một hành tinh trong quỹ đạo hình elip với mặt trời.
近日点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạ apsis
lower apsis
✪ 2. điểm cận nhật, điểm gần nhất của một hành tinh trong quỹ đạo hình elip với mặt trời
perihelion, the nearest point of a planet in elliptic orbit to the sun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近日点
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 她 最近 有点 颓废
- Cô ấy gần đây hơi chán trường.
- 最近 的 日子 过得 有点 疲惫
- Những ngày gần đây hơi mệt mỏi.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 你们 凑近 点 看看
- Các bạn lại gần chút nhìn xem.
- 不要 留 那么 大 的 当子 , 靠近 一点
- không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
点›
近›