Đọc nhanh: 运载工具用除霜器 (vận tải công cụ dụng trừ sương khí). Ý nghĩa là: Hệ thống làm tan băng dùng cho xe cộ.
运载工具用除霜器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống làm tan băng dùng cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用除霜器
- 搪瓷 器具 比 玻璃 器具 经久耐用
- đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 她 把 理论 运用 到 实际 工作 中
- Cô ấy áp dụng lý thuyết vào công việc thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
器›
工›
用›
载›
运›
除›
霜›