Đọc nhanh: 牙科用烘箱 (nha khoa dụng hồng tương). Ý nghĩa là: Lò sấy nha khoa; Thiết bị sấy nha khoa.
牙科用烘箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò sấy nha khoa; Thiết bị sấy nha khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙科用烘箱
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 微微 用于 科学
- Mi-crô-mi-crô được sử dụng trong khoa học.
- 牙科医生 常常 给 患者 补牙
- Bác sĩ nha khoa thường hay trám răng cho bệnh nhân.
- 他 用力 挤牙膏 管
- Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烘›
牙›
用›
科›
箱›