Đọc nhanh: 可升降尾板 (khả thăng giáng vĩ bản). Ý nghĩa là: Cơ cấu nâng thành sau (bộ phận của xe cộ mặt đất).
可升降尾板 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ cấu nâng thành sau (bộ phận của xe cộ mặt đất)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可升降尾板
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 在 霜降 期间 吃 板栗 有益 身体健康
- Ăn hạt dẻ trong thời tiết sương giá rất tốt cho sức khỏe của bạn.
- 她 奉承 老板 以求 升职
- Cô ấy tâng bốc sếp để được thăng chức.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 叉车 可以 升降 货物
- Xe nâng có thể nâng hạ hàng hóa.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 我们 可以 现在 结尾 了
- Chúng ta có thể kết thúc ngay bây giờ.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
可›
尾›
板›
降›