碰运气 pèng yùnqì
volume volume

Từ hán việt: 【bính vận khí】

Đọc nhanh: 碰运气 (bính vận khí). Ý nghĩa là: để lại cái gì đó cho cơ hội, để thử vận ​​may của một người.

Ý Nghĩa của "碰运气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碰运气 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để lại cái gì đó cho cơ hội

to leave sth to chance

✪ 2. để thử vận ​​may của một người

to try one's luck

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碰运气

  • volume volume

    - xiā māo 碰上 pèngshàng 死耗子 sǐhàozi bei 我们 wǒmen 怎么 zěnme 没有 méiyǒu 这么 zhème hǎo de 运气 yùnqi

    - Mèo mù vớ được cá rán, sao chúng ta lại không may mắn như thế chứ

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 遇到 yùdào diǎn 磕碰 kēpèng ér jiù 泄气 xièqì

    - không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.

  • volume volume

    - zài 对流 duìliú zhōng 热气 rèqì 流向 liúxiàng shàng 运动 yùndòng

    - Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.

  • volume volume

    - 碰碰运气 pèngpèngyùnqi

    - Anh ấy thử vận may.

  • volume volume

    - hěn 运气 yùnqi zhōng le 彩票 cǎipiào

    - Thật may mắn, tôi trúng xổ số rồi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 运气 yùnqi 真糟 zhēnzāo

    - Vận may hôm nay thật không tốt.

  • volume volume

    - xiǎng 算命 suànmìng 看看 kànkàn 运气 yùnqi

    - Anh ấy muốn xem bói để kiểm tra vận may.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 运气 yùnqi 实在 shízài wǎi

    - Hôm nay vận may thực sự không tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Pèng
    • Âm hán việt: Binh , Bánh , Bính
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTTC (一口廿廿金)
    • Bảng mã:U+78B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao