Đọc nhanh: 好运气 (hảo vận khí). Ý nghĩa là: tốt số.
好运气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好运气
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 瞎 猫 碰上 死耗子 呗 , 我们 怎么 没有 这么 好 的 运气
- Mèo mù vớ được cá rán, sao chúng ta lại không may mắn như thế chứ
- 真 运气 , 她 表现 得 很 好
- Thật may mắn, anh ấy biểu hiện rất tốt.
- 运气 好 , 你 真 走运 , 好事 都 让 你 赶上 了
- tốt quá, anh thật may mắn, việc tốt nào cũng đến với anh cả.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 我 觉得 我 运气 很 好
- Tôi thấy vận may của tôi khá tốt.
- 今天 我交 了 好运
- Hôm nay tôi gặp may.
- 我 中奖 了 ! 这次 我 真是 运气 好 !
- Tôi trúng rồi! Lần này tôi thật may mắn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
气›
运›