Đọc nhanh: 气运 (khí vận). Ý nghĩa là: số mệnh; số kiếp.
气运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số mệnh; số kiếp
命运
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气运
- 你 真 运气 , 中 了 头等 奖
- anh thật may, trúng giải hạng nhất.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
- 很 运气 , 我 中 了 彩票
- Thật may mắn, tôi trúng xổ số rồi.
- 今天 的 运气 真糟
- Vận may hôm nay thật không tốt.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 今天 运气 实在 崴
- Hôm nay vận may thực sự không tốt.
- 我 中奖 了 ! 这次 我 真是 运气 好 !
- Tôi trúng rồi! Lần này tôi thật may mắn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
运›