Đọc nhanh: 那不勒斯王国 (na bất lặc tư vương quốc). Ý nghĩa là: Vương quốc Naples (1282-1860).
✪ 1. Vương quốc Naples (1282-1860)
Kingdom of Naples (1282-1860)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那不勒斯王国
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 如果 你 已经 跟 他 结了婚 , 那 就 不能 跟 小王 搞 暧昧关系 了
- nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 它 来自 那不勒斯 有 五百年 历史 了
- Đây là năm thế kỷ lịch sử từ Napoli.
- 那个 国王 很 好色
- Vị quốc vương đó rất háo sắc.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 那个 总理 只不过 是 该国 总统 的 马前卒
- Người thủ tướng đó chỉ là người tác chiến trước của tổng thống nước đó.
- 在 许多 国家 , 童贞 已经 不像 过去 那样 受 重视 了
- Ở nhiều quốc gia, trinh tiết không còn được coi trọng như trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
勒›
国›
斯›
王›
那›