Đọc nhanh: 沙奎尔·奥尼尔 (sa khuê nhĩ áo ni nhĩ). Ý nghĩa là: Shaquille O'Neal (1972-), cựu ngôi sao NBA.
沙奎尔·奥尼尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shaquille O'Neal (1972-), cựu ngôi sao NBA
Shaquille O'Neal (1972-), former NBA star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙奎尔·奥尼尔
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奎›
奥›
尔›
尼›
沙›