Đọc nhanh: 过桥米线 (quá kiều mễ tuyến). Ý nghĩa là: bún qua cầu Vân Nam. Ví dụ : - 睡眠像云南的过桥米线,怎么也伸不长。 Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
过桥米线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bún qua cầu Vân Nam
过桥米线:云南省滇南地区的一种特有的小吃
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过桥米线
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 桥 的 全长 超过 五百米
- Cầu có chiều dài hơn 500 mét.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 我们 对人 不能 过河拆桥 , 要 有 恩 必报
- Chúng ta đối đãi với mọi người không thể qua cầu rút ván, mà phải có ân tất báo
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 她 的 视线 越过 雄伟 的 山峰
- Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.
- 他 在 3000 米 障碍赛跑 中 成功 地 越过 了 所有 的 障碍
- Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
米›
线›
过›