Đọc nhanh: 锅贴 (oa thiếp). Ý nghĩa là: Món há cảo chiên.
锅贴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món há cảo chiên
锅贴,中国北方的一种著名传统小吃,全国其他地区皆有分布,主要属于煎烙馅类的小食品。制作精巧,味道可口。根据季节配以不同鲜蔬菜。锅贴的形状各地不同,一般是细长饺子形状,但天津锅贴类似褡裢火烧。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅贴
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 也许 我 是 在 做 剪贴簿
- Có lẽ tôi đang làm một cuốn sổ lưu niệm.
- 不吃 不要紧 , 一吃 吃 一锅
- Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贴›
锅›