Đọc nhanh: 过桥贷款 (quá kiều thắc khoản). Ý nghĩa là: cầu vay.
过桥贷款 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu vay
bridge loan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过桥贷款
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 他 贷款 买房
- Anh ấy vay tiền mua nhà.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 他们 假装 夫妻 以便 获得 贷款
- Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.
- 他 用 房子 来 抵 贷款
- Anh ấy dùng nhà để thế chấp khoản vay.
- 他 贷款 的 利率 是 5 厘
- Lãi suất khoản vay của anh ấy là 0.5%.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 六个月 前 他们 申请 了 二次 抵押 贷款
- Họ đã thực hiện khoản thế chấp thứ hai cách đây sáu tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
款›
贷›
过›