肠粉 cháng fěn
volume volume

Từ hán việt: 【trường phấn】

Đọc nhanh: 肠粉 (trường phấn). Ý nghĩa là: Bánh cuốn (Món bánh cuốn có nhân tôm; xá xíu được bọc bởi lớp da làm từ gạo).

Ý Nghĩa của "肠粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

肠粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bánh cuốn (Món bánh cuốn có nhân tôm; xá xíu được bọc bởi lớp da làm từ gạo)

肠粉 (粤语拼音:Cheong fan) 是一种广东非常出名的汉族传统小吃,属于粤菜系,源于唐朝时的泷州 (今广东罗定市) 。肠粉分类只能按其制作方式来划分,一般用布拉的称为布拉肠粉,另一种是直接蒸的,通常是用抽屉式肠粉。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠粉

  • volume volume

    - de 心肠 xīncháng 真毒 zhēndú

    - Lòng dạ anh thật là ác độc.

  • volume volume

    - 患上 huànshàng le 严重 yánzhòng de 肠炎 chángyán

    - Anh ấy bị viêm ruột nặng.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一碗 yīwǎn 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 像是 xiàngshì 穿着 chuānzhe 粉红色 fěnhóngsè 蕾丝 lěisī 内裤 nèikù de 伐木工人 fámùgōngrén

    - Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.

  • volume volume

    - yòng 粉笔画 fěnbǐhuà le 一个 yígè 图表 túbiǎo

    - Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.

  • volume volume

    - yǒu 铁石心肠 tiěshíxīncháng de rén

    - Anh ấy là người có trái tim sắt đá.

  • volume volume

    - yǒu 成千上万 chéngqiānshàngwàn de 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao