Đọc nhanh: 边际替代率 (biên tế thế đại suất). Ý nghĩa là: Marginal rate of substitution Tỉ lệ thay thế biên.
边际替代率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marginal rate of substitution Tỉ lệ thay thế biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边际替代率
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 不着边际
- không đâu vào đâu; mênh mông; man mác.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 他 替代 她 去 买 东西
- Anh ấy thay thế cô ấy đi mua đồ.
- 他 称 其 为 G 水 的 替代品
- Ông đã tiếp thị nó như một sự thay thế cho GHB.
- 他 的 职位 被 别人 代替 了
- Vị trí của anh ấy đã bị người khác thay thế rồi.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
替›
率›
边›
际›