Đọc nhanh: 边际产品价值 (biên tế sản phẩm giá trị). Ý nghĩa là: Value of marginal product Giá trị của sản phẩm cận biên.
边际产品价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Value of marginal product Giá trị của sản phẩm cận biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边际产品价值
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 降低 , 划减 资产 帐面价值 的 降低
- Giảm giá trị hạch toán tài sản
- 这些 产品 的 价格 相应
- Giá của những sản phẩm này rẻ.
- 请 查询 这个 产品 的 价钱
- Xin hãy kiểm tra giá của sản phẩm này.
- 这 两个 产品价格 差多 了
- Hai sản phẩm này chênh lệch giá nhiều.
- 这件 艺术品 的 价值 很 高
- Giá trị của tác phẩm nghệ thuật này rất cao.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
价›
值›
品›
边›
际›