Đọc nhanh: 边际税率 (biên tế thuế suất). Ý nghĩa là: Marginal tax rate Thuế suất biên.
边际税率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marginal tax rate Thuế suất biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边际税率
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 不着边际
- không đâu vào đâu; mênh mông; man mác.
- 白浪 滔滔 , 无边无际
- sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 税率 提高 了 0.5 个 百分点
- Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.
- 水际 边有 很多 人 在 嬉戏
- Bên bờ nước có rất nhiều người đang vui chơi.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 他们 的 友谊 没有 边际
- Tình bạn của họ không có giới hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
率›
税›
边›
际›