Đọc nhanh: 边际收益 (biên tế thu ích). Ý nghĩa là: Marginal revenue Doanh thu cận biên.
边际收益 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marginal revenue Doanh thu cận biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边际收益
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 不着边际
- không đâu vào đâu; mênh mông; man mác.
- 他 投资 成功 收益 了
- Anh ta đầu tư thành công và thu được lợi ích.
- 他 只在乎 个人 的 收益
- Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 他们 的 友谊 没有 边际
- Tình bạn của họ không có giới hạn.
- 公司 今年 的 收益 增长 了 10
- Lợi nhuận của công ty năm nay tăng 10%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
益›
边›
际›