Đọc nhanh: 边裔 (biên duệ). Ý nghĩa là: nơi xa; vùng xa; vùng biên giới xa xôi.
边裔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi xa; vùng xa; vùng biên giới xa xôi
边远的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边裔
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裔›
边›