Đọc nhanh: 沿边 (duyên biên). Ý nghĩa là: dọc theo biên giới, gần biên giới, duyên biên.
沿边 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dọc theo biên giới
along the border
✪ 2. gần biên giới
close to the border
✪ 3. duyên biên
靠近边界的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿边
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 沿着 河边 走
- đi men theo bờ sông
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 沿 领口 加 边饰
- Thêm viền dọc theo cổ áo.
- 沿 袖口 缝 花边
- May viền hoa dọc theo mép tay áo.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 我 走 在 路上 , 一边 唱歌 , 一边 欣赏 沿路 的 风景
- Tôi đang đi trên đường, vừa hát vừa thưởng thức phong cảnh dọc đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沿›
边›