Đọc nhanh: 边音 (biên âm). Ý nghĩa là: âm bên.
边音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm bên
口腔中间通路阻塞,气流从舌头的边上通过而发出的辅音如普通话语音的l
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边音
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 我 一边 溜达 一边 听 音乐
- Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.
- 他 一边 听 音乐 一边 跑步
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 扩音器 接在 了 桌边 的
- Microphone được đính kèm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
边›
音›