好辣! Hǎo là!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 好辣! Ý nghĩa là: Nóng bỏng quá! (Diễn tả sự cảm thấy nóng rát hoặc cay trong miệng do thức ăn hoặc gia vị). Ví dụ : - 这道菜好辣! Món ăn này cay quá!. - 我吃了那个辣椒真是好辣! Tôi ăn trái ớt đó, cay quá!

Ý Nghĩa của "好辣!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好辣! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nóng bỏng quá! (Diễn tả sự cảm thấy nóng rát hoặc cay trong miệng do thức ăn hoặc gia vị)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 好辣 hǎolà

    - Món ăn này cay quá!

  • volume volume

    - chī le 那个 nàgè 辣椒 làjiāo 真是 zhēnshi 好辣 hǎolà

    - Tôi ăn trái ớt đó, cay quá!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好辣!

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī cǎi zhe de jiǎo le

    - Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - 扯远 chěyuǎn le 呵呵 hēhē 快到 kuàidào 高考 gāokǎo le 祝愿 zhùyuàn 学子 xuézǐ men néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì ba

    - Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 心灵 xīnlíng 通透 tōngtòu 清澈 qīngchè de néng 如同 rútóng 月季花 yuèjìhuā kāi le 般的 bānde 美艳 měiyàn gāi duō hǎo

    - Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!

  • volume volume

    - de 歌唱 gēchàng hǎo bàng

    - Anh ấy hát thật tuyệt!

  • - 今天 jīntiān de 表现 biǎoxiàn 真是 zhēnshi 干得 gàndé hǎo

    - Màn trình diễn của bạn hôm nay thật tuyệt vời!

  • - zhè 道菜 dàocài 好辣 hǎolà

    - Món ăn này cay quá!

  • - chī le 那个 nàgè 辣椒 làjiāo 真是 zhēnshi 好辣 hǎolà

    - Tôi ăn trái ớt đó, cay quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao