Đọc nhanh: 辣丝丝 (lạt ty ty). Ý nghĩa là: cay cay; hơi cay; the the.
辣丝丝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cay cay; hơi cay; the the
形容有点儿辣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣丝丝
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
辣›