Đọc nhanh: 辣酥酥 (lạt tô tô). Ý nghĩa là: cay cay; hơi cay; the the.
辣酥酥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cay cay; hơi cay; the the
形容有点儿辣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣酥酥
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 这 桃酥 很 酥脆
- Bánh đào này rất giòn.
- 身体 变得 很 酥软
- Thân thể trở nên rất yếu mềm.
- 那 食物 特别 酥
- Thức ăn đó cực kỳ giòn.
- 酥油 用处 非常 多
- Bơ có rất nhiều công dụng.
- 天气 越来越 冷 了 , 脚 放到 水里去 , 冻得 麻酥酥 的
- trời càng ngày càng lạnh, đặt chân xuống nước thấy tê tê.
- 馄饨 的 外皮 有点 酥
- Vỏ của hoành thánh hơi giòn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辣›
酥›