Đọc nhanh: 心毒手辣 (tâm độc thủ lạt). Ý nghĩa là: hung ác và tàn nhẫn.
心毒手辣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hung ác và tàn nhẫn
vicious and ruthless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心毒手辣
- 下 辣手
- hạ độc thủ
- 下毒手
- hạ độc thủ; ra tay độc ác.
- 手段毒辣
- thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.
- 心毒手辣
- Độc ác và tàn nhẫn.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 他 这 一手 可真 毒辣
- thủ đoạn này của hắn thật độc ác.
- 他心 毒手 黑 , 连 朋友 都 害
- Hắn ta độc ác, hại cả bạn bè.
- 他 对待 属下 颐指气使 心狠手辣
- Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
手›
毒›
辣›