Đọc nhanh: 核辐射 (hạch phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ hạt nhân; bức xạ nguyên tử, tia bức xạ.
核辐射 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bức xạ hạt nhân; bức xạ nguyên tử
指放射性原子核放射阿尔法、贝塔、伽马射线
✪ 2. tia bức xạ
指阿尔法、贝塔、伽马射线通常也包括中子射线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核辐射
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
核›
辐›