Đọc nhanh: 倒账 (đảo trướng). Ý nghĩa là: quỵt nợ; giật nợ, nợ không đòi được, vỗ nợ; xù nợ.
✪ 1. quỵt nợ; giật nợ
欠账不还;赖账
✪ 2. nợ không đòi được
收不回来的账
✪ 3. vỗ nợ; xù nợ
欠账不还, 反而抵赖 (不承认欠账或说已还清等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒账
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
账›