输入信息 shūrù xìnxī
volume volume

Từ hán việt: 【thâu nhập tín tức】

Đọc nhanh: 输入信息 (thâu nhập tín tức). Ý nghĩa là: Nhập thông tin.

Ý Nghĩa của "输入信息" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

输入信息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhập thông tin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入信息

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 遗漏 yílòu 关键 guānjiàn 信息 xìnxī

    - Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - 提供 tígōng de 消息 xiāoxi 完全 wánquán 不可 bùkě xìn

    - Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 信息 xìnxī 纳入 nàrù 数据库 shùjùkù 管理 guǎnlǐ

    - Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 错过 cuòguò 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Anh ta liên tục bỏ lỡ thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 自己 zìjǐ de 头像 tóuxiàng 可以 kěyǐ 输入 shūrù 邮箱 yóuxiāng 收取 shōuqǔ 信息 xìnxī

    - bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.

  • volume volume

    - qǐng 仔细 zǐxì 输入 shūrù de 个人信息 gèrénxìnxī

    - Vui lòng nhập kỹ thông tin cá nhân của bạn.

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 格式 géshì 输入 shūrù 信息 xìnxī

    - Tôi nhập thông tin theo định dạng.

  • - 旅客 lǚkè 登记簿 dēngjìbù shàng de 信息 xìnxī jiāng 用于 yòngyú 入住 rùzhù 登记 dēngjì

    - Thông tin trong sổ đăng ký của khách sẽ được sử dụng để đăng ký nhận phòng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao