Đọc nhanh: 查账 (tra trướng). Ý nghĩa là: kiểm toán; kiểm tra sổ sách; hạch sổ.
查账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm toán; kiểm tra sổ sách; hạch sổ
核查账目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查账
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 她 历查 账目
- Cô ấy kiểm tra từng khoản sổ sách.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 我 在 检查 账单 明细
- Tôi đang kiểm tra chi tiết hóa đơn.
- 我们 需要 查看 账单
- Chúng tôi cần kiểm tra hóa đơn.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 我们 的 银行 账户 需要 定期检查
- Tài khoản ngân hàng của chúng tôi cần được kiểm tra định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
账›