Đọc nhanh: 抵账 (để trướng). Ý nghĩa là: gán nợ; trả nợ; trừ nợ (bằng hiện vật); bắt nợ; gạt nợ.
抵账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gán nợ; trả nợ; trừ nợ (bằng hiện vật); bắt nợ; gạt nợ
用实物或劳力等来还账
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵账
- 陈年老账
- nợ cũ lâu năm.
- 他们 的 利益 相 抵触
- Lợi ích của họ mâu thuẫn với nhau.
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 他们 的 意见 相 抵触
- Ý kiến của họ mâu thuẫn với nhau.
- 他们 抵抗 了 敌人 的 进攻
- Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
- 他们 已经 清账 了
- Họ đã hoàn tất sổ sách.
- 从账 上 看 我们 超支 了
- Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.
- 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抵›
账›